Thứ tự nét

Ý nghĩa của 泥

  1. bùn
  2. rau hoặc trái cây nghiền
  3. đất sét
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

覆盖在泥
fùgài zài ní
được bao phủ bởi bùn
住在泥
zhùzài ní
sống trong bùn
在泥中发现脚印
zài ní zhōng fāxiàn jiǎoyìn
tìm dấu chân trong bùn
陷入一些泥
xiànrù yīxiē ní
rơi xuống bùn
该用铜呢还是该用泥?
gāi yòngtóng ne huán shì gāi yòngní ?
tôi nên sử dụng đồng hay đất sét?
把一团泥捏成形状
bǎ yītuán níniē chéng xíngzhuàng
nặn một khối đất sét thành hình
一套从泥玩具
yītào cóng ní wánjù
một bộ đồ chơi từ đất sét
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc