Thứ tự nét

Ý nghĩa của 活

  1. còn sống; sống
    huó
  2. nhân công
    huó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

活到老
huódàolǎo
sống đến già
我要活
wǒ yàohuó
Tôi phải sống
活埋
huómái
chôn sống
有活人在那里
yǒu huórén zàinàlǐ
ai đó còn sống trong đó
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc