Thứ tự nét

Ý nghĩa của 浅

  1. nhẹ
    qiǎn
  2. Nông cạn
    qiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

穿浅色衣服
chuān qiǎnsè yīfú
mặc màu sáng
浅粉的花儿
qiǎnfěn de huāér
hoa hồng nhạt
浅绿色
qiǎnlǜsè
màu xanh lợt
屋子的进深浅
wūzǐ de jìnshēn qiǎn
độ sâu móng nhà
水浅
shuǐ qiǎn
nước cạn
这里河水很浅
zhèlǐ héshuǐ hěnqiǎn
sông cạn ở đây;
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc