Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
浮
New HSK 6
浮
Thêm vào danh sách từ
nổi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 浮
nổi
fú
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
浮在游泳池上
fú zài yóuyǒngchí shàng
nổi trong hồ bơi
浮到海面
fú dào hǎimiàn
nổi lên mặt biển
船依然能浮着
chuán yīrán néng fú zháo
con tàu vẫn có thể nổi
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc