Thứ tự nét

Ý nghĩa của 深

  1. tối
    shēn
  2. sâu; sâu sắc
    shēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

深金色的头发
shēn jīnsè de tóufà
tóc vàng sẫm
深的地方
shēn de dìfāng
nơi tối tăm
颜色太深
yánsè tài shēn
màu quá tối
深蓝
shēnlán
xanh đậm
井很深
jǐng hěn shēn
giếng sâu
深水
shēn shuǐ
nước sâu
入深
rù shēn
để đào sâu vào
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc