Thứ tự nét

Ý nghĩa của 清

  1. khác biệt, rõ ràng
    qīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看得更清
kàn dé gēng qīng
để thấy rõ hơn
很难说清
hěnnán shuō qīng
khó nói rõ ràng
结构清
jiégòu qīng
cấu trúc rõ ràng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc