Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 渐

  1. dần dần
    jiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

循序渐进
xúnxùjiànjìn
thăng tiến dần dần theo thứ tự
天气渐冷
tiānqì jiàn lěng
thời tiết dần dần mát mẻ
渐入佳境
jiànrùjiājìng
dần dần đạt đến một vị trí đẹp
渐进
jiànjìn
để tiến bộ từng bước
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc