Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
渐
Tiếng Trung giản thể
渐
Thêm vào danh sách từ
dần dần
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 渐
dần dần
jiàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
循序渐进
xúnxùjiànjìn
thăng tiến dần dần theo thứ tự
天气渐冷
tiānqì jiàn lěng
thời tiết dần dần mát mẻ
渐入佳境
jiànrùjiājìng
dần dần đạt đến một vị trí đẹp
渐进
jiànjìn
để tiến bộ từng bước
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc