Thứ tự nét

Ý nghĩa của 游

  1. đi du lịch
    yóu
  2. bơi
    yóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

同游者
tóng yóuzhě
bạn đồng hành
游子思亲
yóuzǐ sīqīn
một đứa con trai lang thang nghĩ về cha mẹ của mình
周游世界
zhōuyóu shìjiè
đi du lịch vòng quanh thế giới
你们随时都可以来游啊
nǐmen suíshí dū kě yǐlái yóuā
bạn có thể bơi ở đây bất cứ lúc nào bạn muốn
游自由泳
yóu zìyóuyǒng
bơi kiểu tự do
开始游进水池
kāishǐ yóujìn shuǐchí
bắt đầu bơi vào hồ bơi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc