Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
湖
New HSK 2
湖
Thêm vào danh sách từ
hồ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 湖
hồ
hú
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这条河流入湖中
zhè tiáo héliú rù hú zhōng
sông chảy thành hồ
湖位于山脉最东端
hú wèiyú shānmài zuì dōngduān
hồ nằm ở cực đông của dãy núi
湖全部封冻
hú quánbù fēngdòng
hồ đóng băng
湖的对岸
hú de duìàn
phía bên kia của hồ
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc