湿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 湿

  1. ẩm ướt
    shī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

湿漉漉的头发
shīlùlù de tóufà
tóc ướt
被雨淋湿
bèi yǔ línshī
bị ướt trong mưa
潮湿的空气
cháoshīde kōngqì
không khí ẩm ướt
湿巾
shījīn
khăn giấy ướt
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc