Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
/
New HSK 2
>
满
HSK 4
New HSK 2
满
Thêm vào danh sách từ
đầy đủ, đầy, đầy đủ
đầy đủ, đầy, đầy đủ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 满
đầy đủ, đầy, đầy đủ
mǎn
đầy đủ, đầy, đầy đủ
mǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
满脸风尘
mǎn liǎn fēngchén
tất cả đều phải đối mặt với bụi
满满的一桶水
mǎn mǎn de yī tǒng shuǐ
xô đầy nước
满够
mǎn gòu
khá đủ
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc