Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
演
Tiếng Trung giản thể
演
Thêm vào danh sách từ
để biểu diễn, để chơi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 演
để biểu diễn, để chơi
yǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
演员
yǎnyuán
người biểu diễn
演了日场
yǎn le rìchǎng
chơi biểu diễn ban ngày
那出戏要演多长时间?
nà chū xìyàoyǎn duōchángshíjiān ?
vở kịch kéo dài bao lâu?
演电影
yǎn diànyǐng
chiếu một bộ phim
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc