Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 演

  1. để biểu diễn, để chơi
    yǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

演员
yǎnyuán
người biểu diễn
演了日场
yǎn le rìchǎng
chơi biểu diễn ban ngày
那出戏要演多长时间?
nà chū xìyàoyǎn duōchángshíjiān ?
vở kịch kéo dài bao lâu?
演电影
yǎn diànyǐng
chiếu một bộ phim
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc