Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 潜

  1. di chuyển dưới nước
    qián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

潜得好
qián dé hǎo
lặn giỏi
沉潜
chénqián
ẩn mình dưới nước
潜入水底
qiánrù shuǐdǐ
lặn xuống nước
水潜陆行
shuǐ qiánlùháng
di chuyển dưới nước và trên cạn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc