Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 激

  1. Kích động
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

试图激他们
shìtú jī tāmen
để cố gắng kích động họ
有人里激他从桥上跳进河
yǒurén lǐ jī tā cóng qiáo shàng tiàojìn hé
ai đó xúi anh nhảy cầu xuống sông
拿话激他
ná huàjī tā
để kích động anh ta bằng lời nói
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc