Thứ tự nét

Ý nghĩa của 火

  1. Cháy
    huǒ
  2. nhanh chóng
    huǒ
  3. phổ biến, thời trang
    huǒ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

玩火
wán huǒ
chơi với lửa
文火
wénhuǒ
cháy chậm
开火
kāi huǒ
nổ súng
点火
diǎn huǒ
đốt lửa
这是他最火的一首歌
zhèshì tā zuì huǒ de yīshǒu gē
đó là bài hát nổi tiếng nhất của anh ấy
这个饭店太火了
zhègè fàndiàn tài huǒ le
nhà hàng này rất nổi tiếng
你最近很火啊
nǐ zuìjìn hěnhuǒā
những ngày này bạn rất nổi tiếng
一些很火的社交网站
yīxiē hěnhuǒ de shèjiāo wǎngzhàn
một số phương tiện truyền thông xã hội rất phổ biến
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc