Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
炉
Tiếng Trung giản thể
炉
Thêm vào danh sách từ
bếp
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 炉
bếp
lú
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
晚饭在炉上
wǎnfàn zài lú shàng
bữa tối ở trong bếp
在炉上燃烧木材
zài lú shàng ránshāo mùcái
đốt củi trong bếp
化铁炉
huàtiělú
lò nấu chảy sắt
高炉
gāolú
lò luyện sắt
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc