Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
炎
Tiếng Trung giản thể
炎
Thêm vào danh sách từ
viêm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 炎
viêm
yán
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
急性发炎
jíxìng fāyán
viêm cấp tính
关节炎
guānjiéyán
viêm khớp
肾炎
shènyán
viêm thận
肺炎
fèiyán
viêm phổi
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc