Thứ tự nét

Ý nghĩa của 炮

  1. đại bác
    pào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自动炮
zìdòng páo
pháo tự động
反坦克炮
fǎntǎnkèpào
súng chống tăng
高射炮
gāoshèpào
súng phòng không
开炮
kāipào
bắn đại bác
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc