Ý nghĩa của 点
- diǎn
- diǎn
- diǎn
- diǎn
- diǎn
- diǎn
- diǎn
- diǎn
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
现在几点?
xiànzài jǐ diǎn
mấy giờ rồi?
十二点
shí'èr diǎn
mười hai giờ
你想点什么?
nǐxiǎng diǎn shénme ?
bạn muốn gọi món gì?
点歌送祝福
diǎngē sòng zhùfú
để đặt một bài hát với lời chúc mừng
点外卖
diǎn wàimài
đặt hàng mang đi
点两道菜
diǎn liǎng dàocài
gọi hai món ăn
墨点
mò diǎn
vết mực
雨点儿
yǔ diǎnr
giọt mưa
点赞
diǎn zàn
thích
我来帮你点烟
wǒ lái bāng nǐ diǎn yān
để tôi giúp bạn châm một điếu thuốc
点火
diǎnhuǒ
Đánh lửa
点灯
diǎndēng
thắp sáng một ngọn đèn
加点甜
jiā diǎn tián
thêm một ít đường
一点点
yī diǎn diǎn
rất ít