Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
烧
New HSK 4
烧
Thêm vào danh sách từ
để đốt, để rang
lên cơn sốt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 烧
để đốt, để rang
shāo
lên cơn sốt
shāo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这座大楼被烧为平地
zhèzuò dàlóu bèi shāo wéi píngdì
tòa nhà bị cháy thành đất
蜡烛已全烧完了
làzhú yǐ quán shāo wánle
ngọn nến đã cháy ngay
烧饭
shāofàn
nấu thức ăn
干柴好烧
gānchái hǎo shāo
củi khô cháy tốt
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc