Thứ tự nét
Ý nghĩa của 照
- zhào
- zhào
- zhào
- zhào
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
照得清清楚楚
zhào dé qīngqīngchǔchǔ
phản ánh rõ ràng
新照的相片
xīn zhào de xiàngpiān
chụp ảnh gần đây
用手电筒照
yòngshǒu diàntǒng zhào
thắp sáng bằng ngọn đuốc điện
照得清清楚楚
zhào dé qīngqīngchǔchǔ
sáng lên rõ ràng
普照
pǔzhào
để chiếu sáng tất cả mọi thứ
照合同办事
zhào hétóng bànshì
làm việc theo hợp đồng
照我看
zhào wǒ kàn
với tâm trí của tôi
照这个方向走
zhào zhègè fāngxiàng zǒu
đi theo hướng này
照这样的发展速度
zhào zhèyàng de fāzhǎnsùdù
theo tốc độ phát triển như vậy