Thứ tự nét

Ý nghĩa của 熟

  1. nấu chín, chín
    shú; shóu
  2. Quen biết
    shú; shóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

熟苹果
shú píngguǒ
táo chín
熟食
shúshí
thức ăn nấu chín
每一条小路我都熟
měiyītiáo xiǎolù wǒ dū shú
Tôi quen thuộc với mọi con đường
碰见熟姑娘
pèngjiàn shú gūniáng
tình cờ gặp một cô gái quen thuộc
熟朋友
shú péngyǒu
bạn thân
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc