Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 爪

  1. móng vuốt, móng tay
    zhǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

张牙舞爪
zhāngyáwǔzhǎo
để răng nanh và móng vuốt thương hiệu
鹰爪
yīngzhǎo
móng vuốt đại bàng
虎爪
hǔzhǎo
vuốt cọp
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc