Ý nghĩa của 片

  1. cảnh hoặc mở rộng
    piàn
  2. lát (một từ đo lường)
    piàn
  3. bộ phim
    piàn
  4. lát cắt
    piàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一片麦田
yīpiàn màitián
cánh đồng lúa mì
一片草地
yīpiàn cǎodì
đồng cỏ
一片汪洋
yīpiànwāngyáng
đại dương vô tận
牛肉片
niúròu piàn
miếng thịt bò
一片西瓜
yī piàn xīguā
một lát dưa hấu
pái
nhãn hiệu
bǎn
chỉnh sửa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc