Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 物

  1. Điều
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

空洞无物
kōngdòngwúwù
không co gi ở đo
杯中有物
bēi zhōng yǒu wù
có cái gì đó trong cốc
异物
yìwù
vấn đề nước ngoài
卖物
màiwù
để bán những thứ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc