Thứ tự nét

Ý nghĩa của 犯

  1. thừa nhận
    fàn
  2. lại bị bệnh với
    fàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

犯事
fànshì
phạm tội
犯章程
fàn zhāngchéng
vi phạm điều lệ
他犯了法
tā fàn le fǎ
anh ấy đã phạm luật
他犯了病了
tā fàn le bìng le
anh ấy lại bị ốm với căn bệnh cũ của mình
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc