Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
猛
New HSK 6
猛
Thêm vào danh sách từ
đột ngột
hung dữ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 猛
đột ngột
měng
hung dữ
měng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
突飞猛进
tūfēiměngjìn
phát triển nhanh chóng
猛攻
měnggōng
tấn công bất ngờ
猛一刹车
měng yī shāchē
phanh đột ngột
猛涨
měngzhǎng
tăng mạnh
军队进攻很猛
jūnduì jìngōng hěnměng
quân đang tấn công dữ dội
现场火力很猛
xiànchǎng huǒlì hěnměng
ở đây hỏa lực rất dữ dội
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc