Thứ tự nét

Ý nghĩa của 猛

  1. đột ngột
    měng
  2. hung dữ
    měng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

突飞猛进
tūfēiměngjìn
phát triển nhanh chóng
猛攻
měnggōng
tấn công bất ngờ
猛一刹车
měng yī shāchē
phanh đột ngột
猛涨
měngzhǎng
tăng mạnh
军队进攻很猛
jūnduì jìngōng hěnměng
quân đang tấn công dữ dội
现场火力很猛
xiànchǎng huǒlì hěnměng
ở đây hỏa lực rất dữ dội
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc