Thứ tự nét

Ý nghĩa của 王

  1. vua, quốc vương
    wáng
  2. lối ra
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

服侍王
fúshì wáng
phục vụ nhà vua
王的母亲
wángde mǔqīn
mẹ vua
成为整个国家的王
chéng wéi zhěnggè guójiā de wáng
trở thành vua của cả nước
海洋王
hǎiyáng wáng
vua đại dương
qiú
trái bóng
nòng
làm
quán
trọn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc