Thứ tự nét

Ý nghĩa của 环

  1. bao vây, bao vây
    huán
  2. nhẫn
    huán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

环球
huánqiú
bao vây thế giới
环城铁路
huánchéng tiělù
đường sắt vòng quanh thành phố
四面环海
sìmiàn huánhǎi
được bao quanh bởi các tuyến đường thủy ở tất cả các phía
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc