Thứ tự nét

Ý nghĩa của 理

  1. để ý đến
  2. giải quyết
  3. khoa học Tự nhiên
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

没理红灯
méi lǐ hóngdēng
bỏ qua đèn đỏ
他不理我
tā bùlǐ wǒ
anh ấy không để ý đến tôi
不理他
bùlǐ tā
phớt lờ anh ấy
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc