Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 瑟

  1. lạnh
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

瑟缩
sèsuō
cuộn mình vì lạnh
冻得瑟瑟发抖
dòng dé sèsè fādǒu
rùng mình vì lạnh
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc