Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
瑟
Tiếng Trung giản thể
瑟
Thêm vào danh sách từ
lạnh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 瑟
lạnh
sè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
瑟缩
sèsuō
cuộn mình vì lạnh
冻得瑟瑟发抖
dòng dé sèsè fādǒu
rùng mình vì lạnh
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc