Ví dụ câu
生世
shēngshì
được sinh ra
生在上海
shēng zài shànghǎi
sinh ra ở Thượng Hải
他生于二千年
tā shēngyú èr qiānnián
anh ấy sinh năm 2000
生孩子
shēngháizǐ
sinh ra một đứa trẻ
生地方
shēngdì fāng
nơi xa lạ
生词
shēngcí
tư mơi
生牛肉
shēng niúròu
thịt bò sống
加上生葱头
jiāshàng shēng cōngtóu
thêm hành tây sống
吃生鸡蛋
chī shēng jīdàn
ăn trứng sống
胜
shèng
xinh đẹp
姓
xìng
họ
星
xīng
ngôi sao