Thứ tự nét

Ý nghĩa của 生

  1. để sinh ra, được sinh ra
    shēng
  2. mới, không quen
    shēng
  3. thô
    shēng
  4. đời sống
    shēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

生世
shēngshì
được sinh ra
生在上海
shēng zài shànghǎi
sinh ra ở Thượng Hải
他生于二千年
tā shēngyú èr qiānnián
anh ấy sinh năm 2000
生孩子
shēngháizǐ
sinh ra một đứa trẻ
生地方
shēngdì fāng
nơi xa lạ
生词
shēngcí
tư mơi
生牛肉
shēng niúròu
thịt bò sống
加上生葱头
jiāshàng shēng cōngtóu
thêm hành tây sống
吃生鸡蛋
chī shēng jīdàn
ăn trứng sống
shèng
xinh đẹp
xìng
họ
xīng
ngôi sao
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc