Thứ tự nét

Ý nghĩa của 用

  1. sử dụng
    yòng
  2. cần
    yòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用电脑工作
yòng diànnǎo gōngzuò
làm việc trên máy tính
不用着急
bùyòng zháojí
đừng lo lắng
不用开灯
bùyòng kāidēng
không cần phải bật đèn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc