Thứ tự nét

Ý nghĩa của 画

  1. bức tranh, hình vẽ; vẽ, vẽ
    huà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

中国画
Zhōngguó huà
tranh tàu
画画儿
huà huàr
Vẽ một bức tranh
有名的画
yǒumíng de huà
bức tranh nổi tiếng
画得很好看
huà de hěn hǎokàn
vẽ đẹp
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc