Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
病
New HSK 1
病
Thêm vào danh sách từ
Bị bệnh; dịch bệnh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 病
Bị bệnh; dịch bệnh
bìng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
病得很厉害
bìng déhěn lìhài
ốm nặng
把病治好
bǎ bìng zhì hǎo
chữa khỏi bệnh
心脏病
xīnzāngbìng
bệnh tim
慢性病
mànxìngbìng
bệnh mãn tính
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc