Ý nghĩa của 白

  1. trắng
    bái
  2. chỉ trong
    bái
  3. nguyên chất, không pha trộn
    bái
  4. miễn phí
    bái
  5. tóc hoa râm
    bái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

脸白白的
liǎn báibái de
khuôn mặt trắng
白头发
bái tóufa
tóc xám
白衣服
bái yīfu
váy trắng
白跑一趟
báipǎoyītàng
không nghĩ ra gì cả
所有的工作都白做了
suǒ yǒude gōngzuò dū báizuò le
tất cả công việc đã được thực hiện một cách vô ích
白死
báisǐ
chết vì không có gì
白开水
báikāishuǐ
nước đun sôi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc