Ý nghĩa của 白
- bái
- bái
- bái
- bái
- bái
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
脸白白的
liǎn báibái de
khuôn mặt trắng
白头发
bái tóufa
tóc xám
白衣服
bái yīfu
váy trắng
白跑一趟
báipǎoyītàng
không nghĩ ra gì cả
所有的工作都白做了
suǒ yǒude gōngzuò dū báizuò le
tất cả công việc đã được thực hiện một cách vô ích
白死
báisǐ
chết vì không có gì
白开水
báikāishuǐ
nước đun sôi