Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 2
/
New HSK 1
>
百
HSK 2
New HSK 1
百
Thêm vào danh sách từ
trăm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 百
trăm
bǎi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一百个人
yī bǎi ge rén
một trăm người
百分之百
bǎifēnzhī bǎi
một trăm phần trăm
三百零五
sān bǎi líng wǔ
ba trăm lẻ năm
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc