Thứ tự nét

Ý nghĩa của 皮

  1. da, da
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

削土豆皮
xiāo tǔdòu pí
gọt vỏ khoai tây
脚上的皮磨破了
jiǎo shàng de pí mópò le
da chân bị cọ xát
树皮
shùpí
sủa
皮鞋
píxié
giày da
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc