Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
盈
Tiếng Trung giản thể
盈
Thêm vào danh sách từ
đầy
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 盈
đầy
yíng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
三五而盈
sānwǔ ér yíng
rằm tháng Giêng âm lịch.
盈篮
yínglán
để làm đầy giỏ
有谷盈仓
yǒu gǔyíngcāng
thùng bị tràn hạt
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc