Thứ tự nét

Ý nghĩa của 直

  1. dài
    zhí
  2. luôn luôn; mọi lúc
    zhí
  3. dị vật
    zhí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

腰板太直了
yāobǎn tài zhí le
đứng quá thẳng
直飞
zhífēi
bay thẳng
直线条
zhí xiàntiáo
đường thẳng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc