Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相

  1. nhau
    xiāng
  2. nhìn
    xiàng
  3. ảnh chụp
    xiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不相往来
bù xiāng wǎnglái
không có giao dịch với nhau
相距太远
xiāngjù tài yuǎn
quá xa nhau
素不相识
sùbùxiāngshí
trở thành những người hoàn toàn xa lạ
相爱
xiāngài
yêu nhau
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc