Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
/
HSK 4
>
省
New HSK 2
HSK 4
省
Thêm vào danh sách từ
để tiết kiệm, để tiết kiệm
địa bàn tỉnh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 省
để tiết kiệm, để tiết kiệm
shěng
địa bàn tỉnh
shěng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
省力
shěnglì
để tiết kiệm sức lao động
省不下这笔钱
shěng bùxià zhèbǐqián
không thể tiết kiệm được số tiền này
省工减料
shěnggōngjiǎnliào
tiết kiệm sức lao động và tiết kiệm vật liệu
省长
shěng zhǎng
thống đốc của một tỉnh
河北省
Héběi shěng
Tỉnh hà bắc
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc