Thứ tự nét

Ý nghĩa của 省

  1. để tiết kiệm, để tiết kiệm
    shěng
  2. địa bàn tỉnh
    shěng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

省力
shěnglì
để tiết kiệm sức lao động
省不下这笔钱
shěng bùxià zhèbǐqián
không thể tiết kiệm được số tiền này
省工减料
shěnggōngjiǎnliào
tiết kiệm sức lao động và tiết kiệm vật liệu
省长
shěng zhǎng
thống đốc của một tỉnh
河北省
Héběi shěng
Tỉnh hà bắc
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc