Ý nghĩa của 看
- kàn
- kàn
- kān
- kàn
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
回头看
huítóu kàn
Nhìn phía sau
喜欢看电视
xǐhuan kàn diànshì
thích xem TV
多看书
duō kàn shū
đọc rất nhiều sách
去看长城
qù kàn Chángchéng
đi xem Vạn Lý Trường Thành
去看朋友
qù kàn péngyou
đến thăm một người bạn
你的任务就是看马
nǐ de rènwù jiùshì kàn mǎ
công việc của bạn là chăm sóc những con ngựa
帮我看一下行李
bāng wǒ kàn yīxià xínglǐ
xin hãy để ý hành lý của tôi
看孩子
kàn háizǐ
trông trẻ