Thứ tự nét

Ý nghĩa của 真

  1. thật sự; thực, xác thực
    zhēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

走得真慢
zǒu de zhēn màn
đi bộ thật chậm
真喜欢
zhēn xǐhuan
rất thích
真天才
zhēn tiāncái
tài năng thực sự
真的丝绸
zhēn de sīchóu
lụa thật
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc