Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
睡
New HSK 1
睡
Thêm vào danh sách từ
ngủ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 睡
ngủ
shuì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
睡前避免大量喝水
shuì qián bìmiǎn dàliàng hēshuǐ
tránh uống nhiều nước trước khi ngủ
睡在帐篷
shuì zài zhàngpéng
ngủ trong lều
睡几个小时
shuì jǐgè xiǎoshí
ngủ một vài giờ
在一个小房间里睡睡
zài yígè xiǎo fángjiān lǐ shuìshuì
ngủ trong một căn phòng nhỏ
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc