Thứ tự nét

Ý nghĩa của 睡

  1. ngủ
    shuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

睡前避免大量喝水
shuì qián bìmiǎn dàliàng hēshuǐ
tránh uống nhiều nước trước khi ngủ
睡在帐篷
shuì zài zhàngpéng
ngủ trong lều
睡几个小时
shuì jǐgè xiǎoshí
ngủ một vài giờ
在一个小房间里睡睡
zài yígè xiǎo fángjiān lǐ shuìshuì
ngủ trong một căn phòng nhỏ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc