Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
/
New HSK 3
>
破
HSK 4
New HSK 3
破
Thêm vào danh sách từ
bị hỏng, mòn; phá vỡ, làm hỏng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 破
bị hỏng, mòn; phá vỡ, làm hỏng
pò
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把花瓶破碎
bǎ huāpíng pò suì
làm vỡ một cái bình
破坏感情
pò huài gǎnqíng
mối quan hệ chua chát
破坏自然环境
pò huài zìrán huánjìng
hủy hoại môi trường sinh thái
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc