Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 碟

  1. một từ đo lường cho tấm
    dié
  2. một từ đo lường cho tấm
    dié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

吃了两碟冰淇淋
chī le liǎng dié bīngqílín
ăn hai món kem
一碟炒黄豆
yīdié chǎo huángdòu
một món đậu nành chiên
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc