Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 禁

  1. giữ chặt
    jīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

弱不禁风
ruòbùjīnfēng
quá yếu để chống chọi với gió
不禁流下眼泪
bùjīn liúxià yǎnlèi
không thể cầm được nước mắt
禁得起考验
jīndeqǐ kǎoyàn
chịu đựng bài kiểm tra
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc