Ý nghĩa của 种

  1. loại, loại (một từ đo lường)
    zhǒng
  2. hạt giống; để phát triển, để trồng
    zhòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那种说法
nà zhǒng shuōfǎ
loại tuyên bố đó
三种东西
sān zhǒng dōngxi
ba thứ khác nhau
这种狗
zhè zhǒng gǒu
giống chó này
种菜
zhòng cài
trồng rau
下种
xià zhòng
gieo hạt
在花园种花
zài huāyuán zhòng huā
trồng hoa trong vườn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc