Thứ tự nét

Ý nghĩa của 移

  1. để di chuyển
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把椅子往前移
bǎ yǐzǐ wǎngqián yí
di chuyển ghế về phía trước
世变风移
shìbiàn fēngyí
thời đại đang thay đổi, phong tục đang thay đổi
右移
yòu yí
di chuyển sang phải
把菊花移到花盆里去
bǎ júhuā yídào huāpén lǐ qù
chuyển hoa cúc vào chậu hoa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc